Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

gật gưỡng

Academic
Friendly

Từ "gật gưỡng" trong tiếng Việt có nghĩahành động lắc đầu, thường một cách lắc lư không ý thức hoặc do ảnh hưởng của việc say rượu. Hành động này thường thể hiện sự mệt mỏi, buồn ngủ hoặc sự không tỉnh táo.

Cách sử dụng:

Phân biệt với các biến thể: - "Gật" chỉ đơn thuần động từ lắc đầu, có thể hiểu một hành động cụ thể, trong khi "gật gưỡng" mang sắc thái thể hiện sự không tỉnh táo hơn, thường liên quan đến việc say rượu hoặc mệt mỏi.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "gật" (lắc đầu), "lắc lư" (di chuyển theo nhịp độ). - Từ đồng nghĩa: "ngủ gật" (ngủ trong lúc làm việc hay nghe), "mê man" (không tỉnh táo).

Các nghĩa khác nhau: - Mặc dù "gật gưỡng" thường được sử dụng trong ngữ cảnh say rượu hay buồn ngủ, cũng có thể dùng để chỉ trạng thái đãng, không chú ý đến xung quanh.

  1. t. Nói đầu lắc lư như khi say rượu.

Words Containing "gật gưỡng"

Comments and discussion on the word "gật gưỡng"